English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | ổ cứng
|
| English | Nounshard disk |
| Example |
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.
|
| Vietnamese | lúc nào cũng
|
| English | Nounsalways |
| Example |
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
|
| Vietnamese | hệ thống chống bó cứng phanh
|
| English | Nounsabs (anti-lock braking system) |
| Vietnamese | vô cùng
|
| English | Adverbsextremely |
| Example |
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
She is extremely happy.
|
| Vietnamese | đồ cúng
|
| English | Nounsofferings |
| Example |
Họ đặt đồ cúng trên bàn thờ.
They placed offerings on the altar.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.