Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ổ cứng" 1 hit

Vietnamese ổ cứng
button1
English Nounshard disk
Example
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.

Search Results for Synonyms "ổ cứng" 4hit

Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
Vietnamese hệ thống chống bó cứng phanh
button1
English Nounsabs (anti-lock braking system)
Vietnamese vô cùng
button1
English Adverbsextremely
Example
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
She is extremely happy.
Vietnamese đồ cúng
button1
English Nounsofferings
Example
Họ đặt đồ cúng trên bàn thờ.
They placed offerings on the altar.

Search Results for Phrases "ổ cứng" 10hit

lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
món ăn nào cũng ngon
Any food is delicious
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
The hotel offers some free services
Phòng khám này lúc nào cũng đông
This clinic is always crowded
Chúng tôi có cùng họ.
We have the same family name.
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
She is extremely happy.
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
She studies diligently.
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
They offered fruits on the altar.
Họ đặt đồ cúng trên bàn thờ.
They placed offerings on the altar.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z